--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mặn nồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mặn nồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặn nồng
+ adj
warm, heartfelt
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
mặn nồng
:
warm, heartfelt
+
tạm ứng
:
advance payment
+
flattish
:
hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt